Giới thiệu
DJI Mavic 2 Enterprise Advanced là một trong những sản phẩm đáng chú ý của DJI trong lĩnh vực máy bay không người lái (UAV) cho nhu cầu khảo sát chuyên nghiệp. Máy bay này được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng hữu ích, giúp người dùng hoàn thành các nhiệm vụ khảo sát một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của DJI Mavic 2 Enterprise Advanced:
- Độ phân giải ảnh và video cao: Với camera gimbal 48MP và ống kính zoom quang học 32x, Mavic 2 Enterprise Advanced cho phép người dùng chụp ảnh và quay video với độ phân giải cao, cho phép phát hiện các chi tiết tối nhỏ và giải quyết các vấn đề khó khăn nhất trong quá trình khảo sát.
- Tính năng định vị độ chính xác cao: được trang bị định vị GPS và GLONASS, giúp đạt được độ chính xác cao trong quá trình bay và thu thập dữ liệu. Bên cạnh đó, máy bay cũng có khả năng phát hiện và tránh các vật cản khi bay, giảm thiểu nguy cơ tai nạn trong quá trình khảo sát.
- Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi: Với trọng lượng chỉ khoảng 900g, rất nhẹ và dễ dàng để di chuyển và lưu trữ. Thiết bị cũng có thể gập lại để thuận tiện hơn trong việc mang theo và lưu trữ.
- Tính năng hữu ích: đo độ cao, tính toán khoảng cách, ghi lại vết đi, đánh dấu điểm đến và nhiều tính năng khác. Thiết bị cũng có kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn kết nối với các thiết bị thông minh để chia sẻ dữ liệu hoặc điều khiển từ xa.
- Tầm bay xa và thời lượng pin dài: DJI Mavic 2 Enterprise Advanced có tầm bay lên đến 10km và thời lượng bay lên đến 31 phút, giúp bạn hoàn thành các nhiệm vụ khảo sát trong thời gian dài và ở khoảng cách xa.
Thông số kỹ thuật
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
Thông số bay | |
Khoảng cách bay tối đa | 10000 m |
Tốc độ bay tối đa | 72 km/h |
Tốc độ cất cánh tối đa | 6 m/s |
Tốc độ hạ cách tối đa | 5 m/s |
Thời gian bay | 31 phút (không phụ kiện) |
Tần số bay | 2.4 – 5.8 GHz |
Nhiệt độ bay | -10°C – 40°C |
Trần bay | 6000 m |
Cảm biến chướng ngại vật | |
Vị trí | Trước, sau, trái, phải, trên, dưới |
Phạm vi chính xác | 0.1 – 20 m |
Phạm vi phát hiện | 20 – 40 m |
Camera | |
Cảm biến | 1 cảm biến nhiệt và 1 camera 1/2’’ CMOS 48MP |
Khẩu độ | f / 2.8 |
Độ phân giải ảnh | 8000 × 6000 |
Độ phân giải video | 3840 × 2160 FPS 30 |
Định dạng ảnh | JPEG |
Định dạng video | MP4 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C – 40°C |
Bộ phận chống rung (Gimbal) | |
Tính chất | Hệ thống chống rung 3 trục |
Góc quay | Nghiêng: -90–30 ° Xoay: -75–75 ° |
Tốc độ quay góc | 120 ° / s |
Phạm vi rung động góc | ± 0,005 ° |
GNSS | |
Hệ thống vệ tinh | GPS + GLONASS |
Độ chính xác dọc | Dọc: ± 0.5 m |
Độ chính xác ngang | Ngang: ± 1.5 m |
Điều khiển | |
Tần số hoạt động | 2.4 – 5.8 GHz |
Phạm vi truyền tối đa | FCC: 10000 m |
Màn hình | 5.5 inch, Full HD (1080p) |
Bộ nhớ | 16 GB ( hỗ trợ microSD) |
Nhiệt độ hoạt động | -20° đến 40° C |
Pin | |
Pin máy bay | LiPo 4s, 3850 mAh |
Pin điều khiển | Li-ion, 5000 mAh |
Thông tin chung | |
App điều khiển | DJI Pilot |
Kết nối | Wifi, Bluetooth |
D-RTK 2/ NTRIP | Option |
Kích thước | 322 × 242 × 84mm (Trạng thái cất cánh) |
Trọng lượng | 909g (Trạng thái cất cánh, không phụ kiện) |
1 đánh giá cho Máy Bay Khảo Sát UAV DJI Mavic 2 Enterprise Advanced