Giới thiệu
DJI Mavic 3 Enterprise Series là một loại máy bay không người lái (UAV) được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khảo sát và giám sát chuyên nghiệp. Được sản xuất bởi DJI – một trong những nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị bay không người lái, DJI Mavic 3 Enterprise Series được trang bị nhiều tính năng tiên tiến để giúp người dùng thu thập dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của DJI Mavic 3 Enterprise Series:
- Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi: Giúp người dùng dễ dàng mang theo và lắp đặt. Máy bay còn được trang bị tay điều khiển cầm tay, cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát máy bay và thu thập dữ liệu trên địa hình khác nhau.
- Tính năng định vị độ chính xác cao: Được trang bị định vị GPS và GLONASS, cho phép máy bay đạt được độ chính xác cao trong quá trình bay và thu thập dữ liệu. Bên cạnh đó, máy bay còn được trang bị bộ cảm biến inerti, giúp giảm thiểu sai số định vị trong quá trình bay.
- Tầm bay xa và thời gian bay lâu: Có thời gian bay lên đến 45 phút và tầm bay lên đến 10 km, giúp người dùng thu thập dữ liệu trên diện tích rộng lớn và tiết kiệm thời gian, chi phí.
- Cảm biến hình ảnh chất lượng cao: Được trang bị các cảm biến hình ảnh chất lượng cao, cho phép người dùng thu thập dữ liệu với độ phân giải cao và độ sâu màu sắc, giúp đánh giá chính xác tình trạng mặt đất, cây trồng, đất đai, các cơ sở hạ tầng,…
- Tính năng an toàn và tiện lợi: Có nhiều tính năng an toàn và tiện lợi như đánh dấu điểm đến, phát hiện và tránh vật cản, hệ thống khắc phục lỗi tự động và hệ thống đèn báo tình trạng pin
Thông số kỹ thuật
- Hỗ Trợ GNSSGPS + Galileo + GLONASS
[Hệ Thống Cảm Biến]
- Cảm Biến TrướcPhạm vi đo : 0,5-20 m
Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤15 m/s
FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 ° - Cảm Biến SauPhạm vi đo: 0,5-16 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤12 m/s
FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 ° - Cảm Biến DướiPhạm vi đo: 0,3-18 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6 m/s
FOV: Trước và Sau 130 °, Trái và Phải 160 ° - Cảm Biến 2 BênPhạm vi đo: 0,5-25 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤15 m/s
FOV: Ngang 90 °, Dọc 85 ° - Cảm Biến TrênPhạm vi đo: 0,2-10 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6 m/s
FOV: Trước và sau 100 °, Trái và Phải 90 ° - Môi Trường Hoạt ĐộngTiến, lùi, sang 2 bên và hướng lên: Bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux> 15)
Hướng xuống: Bề mặt phản xạ khuếch tán với hệ số phản xạ khuếch tán> 20% (ví dụ: tường, cây, người) và đủ ánh sáng (lux> 15) - Đèn Đáy Phụ Trợ–
[Camera]
- Định Dạng ẢnhDJI Mavic 3E: JPEG/DNG (RAW)
DJI Mavic 3T: JPEG - Chế Độ Chụp ẢnhDJI Mavic 3E:
Single: 20 MP
Timed: 20 MP
JPEG: 0,7/1/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây
JPEG + RAW: 3/5/7/10/15/20/30/60 giây
Chụp thiếu sáng thông minh: 20 MP
Toàn cảnh: 20 MP (ảnh thô)DJI Mavic 3T:
Single: 12 MP/48 MP
Timed: 12 MP/48 MP
JPEG: 2/3/5/715/10/20/30/60 giây
Toàn cảnh: 12 MP (ảnh thô); 100 MP (ảnh ghép)
Chụp thiếu sáng thông minh: 12 MP - Thẻ NhớexFAT
- Độ Phân Giải VideoH.264
4K: 3840 × 2160 tại 30 fps
FHD: 1920 × 1080 tại 30 fps - Kích Thước ẢnhDJI Mavic 3E: 5280 × 3956
DJI Mavic 3T: 8000 × 6000 - ISO VideoDJI Mavic 3E: 100-6400
DJI Mavic 3T: 100-25600 - ISO ẢnhDJI Mavic 3E: 100-6400
DJI Mavic 3T: 100-25600 - Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu1 m
- Khẩu ĐộDJI Mavic 3E: f/2.8-f/11
DJI Mavic 3T: f/2.8 - Góc NhìnDJI Mavic 3E: 84 °
DJI Mavic 3T: 84 ° - Tiêu CựDJI Mavic 3E: 1 m đến ∞
DJI Mavic 3T: 1 m đến ∞ - Cảm BiếnDJI Mavic 3E: CMOS 4/3
DJI Mavic 3T: CMOS 1/2 inch - Độ Phân GiảiDJI Mavic 3E: 20 MP
DJI Mavic 3T: 48 MP
[Gimbal]
- Chống Rung3 trục (nghiêng, cuộn, xoay)
[Pin Bay]
- Nhiệt Độ Sạc5° đến 40°C
- Công Suất Sạc77 Wh
- Dung Lượng Pin5000 mAh
- Loại PinLiCoO2
- Cân Nặng Pin335,5 g
[Kích Thước / Trọng Lượng]
- Cân NặngDJI Mavic 3E: 915 g
DJI Mavic 3T: 920 g - Kích Thước Tổng ThểGấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm (L × W × H)
Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm (L × W × H)
[Hiệu Suất Bay]
- Góc nghiêng tối đa30 ° (Chế độ bình thường)
35 ° (Chế độ thể thao) - Tần suất hoạt động–
- Nhiệt độ hoạt động-10° đến 40° C
- Vận tốc góc tối đa200°/s
- Thời gian bay tối đa45 phút
- Trần bay6000 m (không tải trọng)
- Tốc độ tối đa15 m/s (Chế độ bình thường)
Tiến: 21 m/s, Bên hông: 20 m/s, Lùi lại: 19 m/s (Chế độ Thể thao) - Tốc độ bay xuống tối đa6 m/s (Chế độ bình thường)
6 m/s (Chế độ thể thao) - Tốc độ bay lên tối đa6 m/s (Chế độ bình thường)
8 m/s (Chế độ thể thao)
[Cảm biến nhiệt]
- Định dạng ảnhJPEG (8-bit)
R-JPEG (16-bit) - Phương pháp đo sángĐồng hồ đo điểm, đo diện tích
- Định dạng videoMP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
- Dải quang phổWhite Hot/Black Hot/Tint/Iron Red/Hot Iron/Arctic/Medical/Fulgurite/Rainbow 1/Rainbow 2
- Pixel Pitch12 μm
- Zoom kỹ thuật số28 x
- Độ phân giải cảm biến640 × 512 tại 30 fps
- Tiêu cự5 m đến ∞
- Cảm biếnUncooled VOx Microbolometer
[Mô-đun RTK]
- Kết nốiUSB-C
- Kích thước50,2 × 40,2 × 66,2 mm (L × W × H)
[Spotlight]
- Độ sáng–
- Năng lượng–
- Phạm vi hoạt động–
- Kết nối–
- Kích thước–
[Đèn báo]
- Cường độ sáng–
- Năng lượng–
- Kết nối–
- Kích thước–
[Loa]
- Kết nốiUSB-C
- Kích thước114,1 × 82,0 × 54,7 mm (L × W × H)
- Năng lượng3 W
- Tốc độ bit tối đa16 Kbps/32 Kbps
[Điều khiển từ xa]
- Tần số hoạt động2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz - Khoảng cách truyền tối đaFCC: 15 km
CE/SRRC/MIC: 8km - Công suất truyền2,4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5,8 GHz: <33 dBm (FCC), <14 dBm (CE),<23 dBm (SRRC) - Lưu trữBộ nhớ trong (ROM): 64 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng - Cổng đầu ra videoMini-HDMI
- Pin tích hợpLi-ion (5000 mAh ở 7,2V)
- Điện áp12 W
- Tuổi thọ pinKhoảng 3 giờ
- Nhiệt độ hoạt động-10° đến 40° C
- Kích thướcĂng-ten gập lại và thanh điều khiển không gắn: 183,27 × 137,41 × 47,6 mm (L × W × H)
Ăng-ten mở ra và gắn bộ điều khiển: 183,27 × 203,35 × 59,84 mm (L × W × H) - Cân nặngKhoảng 680 g
Đánh giá Máy Bay Khảo Sát DJI Mavic 3 Enterprise Series