Máy toàn đạc Ruide RTS-822/822A
Là sản phẩm được thiết kế phỏng theo dòng máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322 của Nhật Bản, máy toàn đạc ruide RTS 822 của Trung Quốc đem đến cho bạn sự lựa chọn đa dạng hơn về chủng loại để quý vị lựa chọn với ưu điểm giá thành rẻ
Tham số/ series |
RTS-822 |
RTS822R+ |
RTS-822L |
|
Đo xa | ||||
K/c xa nhất Thời tiết thuận lợi |
Gươngđơn |
2.0 km |
5.0 km |
5.0 km |
Không gương |
|
300 m |
|
|
Hiển thị số |
Cực đại:99999999.999 m Cực tiểu:1 mm |
|||
Độ chính xác |
2mm + 2ppm |
|
|
|
Thời gian đo |
RTS 820: Đo tĩnh 2’’ , Đo tracking 1’’
RTS 820L: Đo tĩnh 1’’ , Đo tracking 0.5’’ |
|||
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập tham số tự chỉnh |
|||
Hiệu chỉnh hằng số gương |
Nhập tham số tự chỉnh |
|||
Đo góc | ||||
Phương thức đo góc |
RTS 820: RTS 820: Mã tuyệt đối |
|||
Đường kính bàn độ mã |
79mm |
|||
Mắt đọc hiển thị nhở nhất |
1″/ 5″ Tùy chọn |
|||
Độ chính xác |
2″ |
2 |
2 |
|
Phương thức đo dò |
Bàn độ ngang:kép Bàn độ ngang:kép
|
|||
Ống ngắm | ||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|||
Độ dài ống ngắm |
154mm |
|||
Đường kính kính vật |
Ngắm xa:45mm, Đo xa:50mm |
|||
Độ phóng đại |
30× |
|||
Trường nhìn |
1°30′ |
|||
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1m |
|||
Độ phân giải |
3″ |
|||
Phần bù đứng tự động | ||||
Hệ thống |
RTS 820: Bù điện tử thể lỏng trục đơn RTS 820L: Bù điện tử thể lỏng 2 trục |
|||
Phạm vi hoạt động |
±3′ |
|||
Độ chính xác |
1″ |
|||
Bọt thủy | ||||
Bọt thủy dài |
30″/2mm |
|||
Bọt thủy tròn |
8′/2mm |
|||
Dọi tâm quang học | ||||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|||
Độ phóng đại |
3× |
|||
Phạm vi chỉnh |
0.5m đến ∝ |
|||
Trường nhìn |
5° |
|||
Bộ phận hiển thị | ||||
Loại hình |
2 màn hình: Bàn phím số+ chữ cái
|
|||
Pin đi kèm máy | ||||
Nguồn điện |
Pin sạc |
|||
Điện áp |
Điện 1 chiều |
|||
Thời gian hoạt động liên tục |
8 tiếng |
|||
Kích cỡ và trọng lượng | ||||
Kích cỡ |
160mm×150mm×340mm |
|||
Trọng lượng |
5.4kg |
Vui lòng gọi để có giá tốt nhất
Máy toàn đạc Ruide RTS-822/822A
|
|||
K/c xa nhất
|
Gương đơn
|
Gương chùm ba
|
Ko gương
|
2.0km
|
2.6km
|
||
Hiển thị số
|
Cực đại:99999999.999 Cực tiểu:1mm
|
||
Độ chính xác
|
2+2ppm
|
||
Thời gian đo
|
Đo tĩnh 2’’ , Đo tracking 1’’
|
||
Hiệu chỉnh khí tượng
|
Nhập tham số tự chỉnh
|
||
Hiệu chỉnh hằng số gương
|
Nhập tham số tự chỉnh
|
||
Đo góc | |||
Phương thức đo góc
|
Góc bàn độ
|
||
Đường kính bàn độ mã
|
79mm
|
||
Mắt đọc hiển thị nhở nhất
|
1″/5″Tùy chọn
|
||
Độ chính xác
|
2″
|
||
Phương thức đo d
|
Bàn độ ngang:kép Bàn độ đứng:kép
|
||
Ống ngắm | |||
Hình ảnh
|
Ảnh thuận
|
||
Độ dài ống ngắm
|
154mm
|
||
Đường kính kính vật
|
Ngắm xa:45mm,Đo xa:50mm
|
||
Độ phóng đại
|
30×
|
||
Trường nhìn
|
1°30″
|
||
Độ phân giải
|
1″
|
||
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất
|
1m
|
||
Phần bù đứng tự động | |||
Hệ thống
|
Bù điện tử thể lỏng trục đơn
|
||
Phạm vi hoạt động
|
±3′
|
||
Độ chính xác
|
1″
|
||
Bọt thủy | |||
Bọt thủy dài
|
30″/2mm
|
||
Bọt thủy tròn
|
8′/2mm
|
||
Dọi tâm quang học | |||
Hình ảnh
|
Ảnh thuận
|
||
Độ phóng đại
|
3×
|
||
Phạm vi chỉnh
|
0.5m~∞
|
||
Trường nhìn
|
5°
|
||
Bộ phận hiển thị | |||
Loại hình
|
2 màn hình,Bàn phím số+ chữ cái
|
||
Pin đi kèm máy | |||
Nguồn điện
|
Pin sạc
|
||
Điện áp
|
Điện 1 chiều 6V
|
||
Thời gian hoạt động liên tục
|
8 tiếng
|
||
Kích cỡ và trọng lượng | |||
Kích cỡ
|
160mm×150mm×340mm
|
||
Trọng lượng
|
5.4kg
|
Đánh giá Máy toàn đạc điện tử Ruide RTS-822A