Ưu nhược điểm máy toàn đạc điện tử Nikon K
Máy toàn đạc điện tử Nikon K là một trong những sản phẩm đo đạc chất lượng cao của thương hiệu Nikon. Dưới đây là một số ưu nhược điểm của máy toàn đạc điện tử Nikon K:
-
Ưu điểm:
- Độ chính xác cao: sản phẩm được trang bị các cảm biến và hệ thống giúp đo đạc với độ chính xác cao.
- Thiết kế thông minh: Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và vận hành, có thể thực hiện các phép đo đạc phức tạp một cách dễ dàng.
- Đa chức năng: Máy toàn đạc điện tử Nikon K được trang bị nhiều tính năng đa chức năng, giúp đáp ứng nhu cầu đo đạc của người sử dụng.
- Độ bền cao: Máy toàn đạc điện tử Nikon K được làm từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định trong quá trình sử dụng.
-
Nhược điểm:
- Giá thành đắt: Thiết bị có giá thành khá cao, phù hợp với các doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu đo đạc chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nặng: Máy có trọng lượng nặng, không phù hợp cho các công trình đo đạc di động.
- Thời gian sạc pin lâu: Máycó thời gian sạc pin khá lâu, khiến cho quá trình sử dụng trở nên bất tiện.
Tóm lại, máy toàn đạc điện tử Nikon K là một sản phẩm đo đạc chất lượng cao, có nhiều ưu điểm nhưng cũng có một số nhược điểm. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng máy toàn đạc điện tử Nikon K, hãy cân nhắc đến các ưu nhược điểm để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông số kỹ thuật
Đo Khoảng Cách | |
■ Phạm vi đo với gương đặc trưng của Nikon1 | |
Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 300 m |
Với gương đơn 6.25 cm: | 4,000 m |
■ Cự ly đo không gương (Nikon N) | |
– KGC (18%) | |
Tốt1: | 400 m |
Bình thường2: | 300 m |
Khó3: | 235 m |
– KGC (90%) | |
Tốt1: | 600 m |
Bình thường2: | 500 m |
Khó3: | 250 m |
■ Độ chính xác4 | |
– Gương đơn5: | ±(2+2 ppm × D) mm |
– Gương giấy: | ±(3+2 ppm × D) mm |
– Không gương6: | ±(3+2 ppm × D) mm |
■ Tốc độ đo | |
– Đo gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Đo không gương (Nikon N) | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Hiển thị nhỏ nhất | |
Đo tinh: | 0.1 mm |
Đo bình thường: | 1 mm |
Đo góc | |
■ Độ chính xách8 (Góc đứng/ ngang): | 2” (0.6 mgon), hoặc 5” (1.5 mgon) |
■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
■ Số đầu đọc góc ngang: | 2”: đường kính, 5”: đơn |
■ Số đầu đọc góc đứng: | 1 |
■ Hiển thị nhỏ nhất: | 1/5/10″ (0.2/1/2 mgon) |
Ống kính | |
■ Chiều dài: | 125 mm |
■ Bắt ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30× (18x/36x tùy chọn ống kính) |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
■ Trường ngắm: | 1°20′ |
■ Độ phân giải: | 3″ |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
■ Tia dọi laser (Nikon N): | Ánh sáng đỏ đồng trục |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3′ |
Kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
Kết nối không dây | |
■ Tích hợp Bluetooth | |
Các chỉ tiêu chung | |
■ Bọt thủy tròn | |
– Độ nhạy của bọt thủy tròn | 10’/2 mm |
■ Kính dọi tâm | |
– Bắt ảnh: | thật |
– Phóng đại: | 3× |
– Trường ngắm: | 5° |
– Tiêu cự: | 0.5 m đến ∞ |
■ Hiển thị: | |
– 2″: | 2 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
– 5″: | 1 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
■ Điểm nhớ: | 50,000 điểm |
■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
– Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
– Pin: | 0.1 kg |
– Hộp đựng máy: | 2.5 kg |
– Bộ sạc: | 0.05 kg |
Nguồn điện | |
■ Kiểu pin Li-on | x1 incl. |
■ Thời gian làm việc9 | |
– Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
– Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 14 giờ |
– Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
■ Thời gian sạc pin | |
– Sạc đầy: | 6 giờ |
– Nguồn sạc ngoài: | Có |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
■ Hiệu chỉnh khí quyển | |
– Nhiệt độ bảo quản: | –40°C đến +60°C |
– Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg (533 hPa đến 1,332 hPa hoặc 15.8 inHg đến 39.3 inHg) |
■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP55 |
Chứng nhận | |
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15, Phê chuẩn CE Mark. | |
■ Độ an toàn laser theo tiêu chuẩn IEC60825-1:2014 | |
■ Chế độ không gương: | Cấp 1 |
■ Laser Pointer: | Cấp 2 |
■ Chế độ gương: | Cấp 1 |
Lợi ích khi mua hàng tại Trắc Địa An Phát.
Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K là một trong những sản phẩm đo đạc chất lượng cao của thương hiệu Nikon. Khi mua máy toàn đạc điện tử Nikon K tại công ty An Phát, bạn sẽ được hưởng nhiều lợi ích sau đây:
- Sản phẩm chính hãng: Công ty An Phát cam kết cung cấp các sản phẩm máy toàn đạc điện tử Nikon K chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Bảo hành tốt: Khi mua máy toàn đạc điện tử Nikon K tại công ty An Phát, bạn sẽ được hưởng chế độ bảo hành tốt nhất. Nếu sản phẩm gặp phải sự cố trong quá trình sử dụng, công ty sẽ hỗ trợ sửa chữa hoặc đổi mới sản phẩm.
- Giá cả cạnh tranh: Công ty An Phát cung cấp máy toàn đạc điện tử Nikon K với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư cho dự án.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của công ty An Phát là những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực đo đạc, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
- Hỗ trợ tư vấn: Nếu bạn không rõ ràng về tính năng hoặc cách sử dụng của máy toàn đạc điện tử Nikon K, công ty An Phát sẽ hỗ trợ tư vấn cho bạn để đảm bảo bạn sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả.
Tóm lại, khi mua máy toàn đạc điện tử Nikon K tại công ty An Phát, bạn sẽ được hưởng nhiều lợi ích về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, chế độ bảo hành tốt, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và tư vấn chuyên sâu. Bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khi mua máy toàn đạc điện tử Nikon K tại công ty An Phát.
Đánh giá Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K