Ưu điểm nổi bật
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine Ts10 là một trong những sản phẩm máy toàn đạc hàng đầu trên thị trường hiện nay. Một số ưu điểm nổi bật của máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine Ts10 bao gồm:
- Độ chính xác cao: Máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 được trang bị công nghệ đo đạc độ chính xác cao nhất, giúp đạt được kết quả đo đạc chính xác, đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu đo.
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Thiết kế của máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong quá trình thực hiện công việc đo đạc, đảm bảo máy có độ bền cao và khả năng hoạt động liên tục trong nhiều giờ.
- Hệ thống điều khiển thông minh: Máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 được trang bị hệ thống điều khiển thông minh giúp cho việc thực hiện các thao tác đo đạc trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
- Tính năng đo đạc đa dạng: Máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 có khả năng đo đạc đa dạng, bao gồm đo độ cao, đo góc, đo khoảng cách, đo độ cong và các tính năng đo đạc khác.
Thông số kỹ thuật
01 | Đo góc | ||
Độ chính xác | Hz, V
Độ phân giải hiển thị Phương pháp |
0.5”(0.15mgon)
0.01” (0.01mgon) Tuyệt đối liên tục |
|
02 | Đo khoảng cách (IR) | ||
Dải đo | Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4 Không gương |
3500m
1500m 500-1000m |
|
Độ chính xác đo cạnh IR | Chính xác
Tiêu chuẩn |
0.6mm + 1ppm
1mm + 1ppm |
|
03 | Đo khoảng cách không gương (RL) | ||
Dải đo | 1000m | ||
Độ chính xác đo cạnh RL | 2mm + 2ppm | ||
Đường kính tia laser | Tại 30m / 50m | 7mm × 10mm / 8mm × 20mm | |
04 | Motorization | ||
Gia tốc và tốc độ | Gia tốc lớn nhất
Tốc độ quay Thời gian đổi mặt bàn độ |
360o/s2
180o/s 2.9s |
|
05 | Tự động bắt gương (ATR) | ||
Dải hoạt dộng | Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4 |
3500m
3000m |
|
Độ chính xác bắt gương | Độ chính xác ATR về góc Hz, V
Độ chính xác định vị |
1”
± 1mm |
|
06 | Tự động tìm điểm (PS) | ||
Dải hoạt động | Gương 360o GRZ4 | 300m | |
Thời gian | Tiêu chuẩn | 5s | |
07 | Đặc tính chung | ||
ống kính | Độ phóng đại | 30x | |
Bàn phím và màn hình | Màn hình | 5“ (inch), 800 x 480 pixels WVGA; màu, cảm ứng, 2 bàn phím ; 28 phím chữ và số | |
Quản lý dữ liệu | Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Giao diện |
1GB
Thẻ SD 1GB hoặc USB 1GB RS232, Bluetooth, WLAN |
|
08 | Hoạt động | 03 vi động vô cực
Phím thông minh Tia sáng dẫn hướng |
Sử dụng 1 hoặc 2 tay
Phím nóng cho chế độ đo chính xác Dẫn hướng cho chuyển điểm thiết kế |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động
Bụi bẩn và nước Độ ẩm |
–20° C to +50° C
IP66 95% không đọng nước |
Đánh giá Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine Ts10